Trong quá trình sản xuất công nghiệp, nhiều loại cặn bẩn như than cốc, cặn dầu, cặn, cặn lắng và cặn ăn mòn tích tụ trong thiết bị và đường ống của hệ thống sản xuất. Những cặn bẩn này thường dẫn đến hỏng hóc thiết bị và đường ống, giảm hiệu suất hệ thống sản xuất, tăng tiêu thụ năng lượng, và trong trường hợp nghiêm trọng, thậm chí gây ra sự cố an toàn.
Trong những năm gần đây, với sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp tổng hợp mới, các loại cặn bẩn công nghiệp mới liên tục xuất hiện, và cấu trúc phân tử của chúng ngày càng phức tạp. Hơn nữa, cơ chế bám dính và hình dạng giữa cặn bẩn công nghiệp và các mục tiêu làm sạch khác nhau thường phụ thuộc vào loại cặn bẩn, cũng như thành phần cấu trúc và đặc tính lý hóa bề mặt của vật thể được làm sạch. Do yêu cầu bảo vệ môi trường, nhu cầu về khả năng phân hủy sinh học và không độc hại của các tác nhân hóa học ngày càng tăng, điều này liên tục đặt ra những thách thức mới cho các công nghệ làm sạch bằng hóa chất.
Làm sạch hóa học là một công nghệ toàn diện bao gồm việc nghiên cứu sự hình thành và tính chất của cặn bẩn, lựa chọn và điều chế chất tẩy rửa và phụ gia, lựa chọn chất ức chế ăn mòn, kỹ thuật làm sạch, phát triển và sử dụng thiết bị làm sạch, công nghệ giám sát trong quá trình làm sạch, và xử lý nước thải, cùng nhiều yếu tố khác. Trong số đó, việc lựa chọn chất tẩy rửa là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của quy trình làm sạch, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm sạch, tốc độ tẩy cặn, tốc độ ăn mòn và lợi ích kinh tế của thiết bị.
Chất tẩy rửa chủ yếu bao gồm ba thành phần chính: chất tẩy rửa chính, chất ức chế ăn mòn và chất hoạt động bề mặt. Do cấu trúc phân tử chứa cả nhóm ưa nước và kỵ nước, chất hoạt động bề mặt đóng vai trò hấp phụ, thẩm thấu, nhũ hóa, hòa tan và rửa trôi trong quá trình làm sạch hóa học. Chúng không chỉ được sử dụng làm chất phụ trợ mà còn được coi là thành phần chính, đặc biệt trong các quy trình như làm sạch axit, làm sạch kiềm, ức chế ăn mòn, tẩy dầu mỡ và khử trùng, nơi chúng ngày càng thể hiện rõ tác động đáng kể của mình.
Chất tẩy rửa chính, chất ức chế ăn mòn và chất hoạt động bề mặt là ba thành phần chính của dung dịch tẩy rửa hóa học. Cấu trúc hóa học độc đáo của chất hoạt động bề mặt đảm bảo rằng khi hòa tan trong dung dịch lỏng, chúng làm giảm đáng kể sức căng bề mặt của dung dịch, do đó tăng cường khả năng thấm ướt. Đặc biệt khi nồng độ chất hoạt động bề mặt trong dung dịch đạt đến nồng độ micelle tới hạn (CMC), những thay đổi đáng kể sẽ xảy ra về sức căng bề mặt, áp suất thẩm thấu, độ nhớt và tính chất quang học của dung dịch.
Hiệu ứng làm ướt, thẩm thấu, phân tán, nhũ hóa và hòa tan của chất hoạt động bề mặt trong quy trình làm sạch hóa học mang lại hiệu quả gấp đôi chỉ với một nửa công sức. Tóm lại, chất hoạt động bề mặt trong quá trình làm sạch hóa học chủ yếu phục vụ hai chức năng: thứ nhất, chúng làm tăng nồng độ biểu kiến của các chất ô nhiễm hữu cơ khó tan thông qua tác dụng hòa tan của các micelle, được gọi là hiệu ứng hòa tan; thứ hai, do có nhóm lưỡng tính, chất hoạt động bề mặt hấp phụ hoặc tích tụ tại giao diện giữa pha dầu và pha nước, làm giảm sức căng bề mặt.
Khi lựa chọn chất hoạt động bề mặt, cần đặc biệt chú ý đến tính chất của chất tẩy rửa, chất ức chế ăn mòn và chất hoạt động bề mặt, cũng như khả năng tương thích của các tương tác của chúng.
Thời gian đăng: 28-08-2025