biểu ngữ trang

Các sản phẩm

QXME 11;E11; Chất nhũ hóa nhựa đường, Chất nhũ hóa bitum CAS số: 68607-20-4

Mô tả ngắn gọn:

Chất nhũ hóa cho nhũ tương bitum đông cứng chậm dạng cation dùng cho ứng dụng kết dính, sơn lót, trám vữa và trộn nguội. Chất nhũ hóa cho dầu và nhựa dùng để kiểm soát bụi và phục hồi. Chất làm chậm nứt cho vữa.

Nhũ tương đông kết chậm cation.

Không cần axit để tạo nhũ tương ổn định.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng sản phẩm

Lợi ích và tính năng
● Mức độ sử dụng thấp

Nhũ tương đông cứng chậm chất lượng tốt được hình thành ở mức sử dụng thấp.
● Xử lý an toàn và dễ dàng.

QXME 11 không chứa dung môi dễ cháy nên an toàn hơn nhiều khi sử dụng. Độ nhớt thấp, điểm đông đặc thấp và khả năng hòa tan trong nước của QXME 11 giúp dễ dàng và an toàn khi sử dụng làm chất nhũ hóa và phụ gia chống nứt (chất làm chậm) cho bùn.
● Độ bám dính tốt.

Nhũ tương được tạo ra bằng QXME 11 vượt qua bài kiểm tra điện tích hạt và có độ bám dính tốt với cốt liệu silic.
● Không cần axit.

Không cần axit để chế tạo xà phòng. Độ pH trung tính của nhũ tương được ưu tiên trong các ứng dụng như lớp phủ chống dính cho bê tông, khi nhũ hóa chất kết dính gốc sinh học và khi kết hợp chất làm đặc tan trong nước.
Lưu trữ và xử lý.
QXME 11 có thể được lưu trữ trong các thùng chứa bằng thép cacbon.
QXME 11 tương thích với polyethylene và polypropylene. Không cần phải làm nóng khi lưu trữ số lượng lớn.
QXME 11 chứa amin bậc bốn và có thể gây kích ứng nghiêm trọng hoặc bỏng da và mắt. Phải đeo kính bảo hộ và găng tay khi xử lý sản phẩm này.
Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo Bảng dữ liệu an toàn.

TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Vẻ bề ngoài
Hình thức chất lỏng
Màu sắc màu vàng
Mùi giống như rượu
Dữ liệu an toàn
pH dung dịch 6-9at 5%
Điểm rót <-20℃
Điểm sôi/khoảng sôi Không có dữ liệu có sẵn
Điểm chớp cháy 18℃
Phương pháp Abel-Pensky DIN 51755
Nhiệt độ bắt lửa 460 ℃ 2- Propanol/không khí
Tốc độ bay hơi Không có dữ liệu có sẵn
Tính dễ cháy (rắn, khí) Không áp dụng
Tính dễ cháy (chất lỏng) Chất lỏng và hơi dễ cháy cao
Giới hạn nổ dưới 2%(V) 2-Propanol/không khí
Giới hạn nổ trên 13%(V) 2-Propanol/không khí
Áp suất hơi Không có dữ liệu có sẵn
Mật độ hơi tương đối Không có dữ liệu có sẵn
Tỉ trọng 900kg/m3 ở 20 ℃

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Số CAS: 68607-20-4

MẶT HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ngoại hình (25℃) Màu vàng, chất lỏng
Hàm lượng (MW=245,5)(%) 48,0-52,0
Amin tự do (MW=195)(%) 2.0 tối đa
Màu sắc (Gardner) 8.0 tối đa
Giá trị PH (5%1:1IPA/nước) 6.0-9.0

Loại gói

(1) 900kg/IBC, 18mt/fcl.

(2) 180kg/phuy thép, 14,4mt/fcl.

Hình ảnh gói hàng

pro-8
pro-9

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi